Có 1 kết quả:
加上 jiā shàng ㄐㄧㄚ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thêm vào
Từ điển Trung-Anh
(1) plus
(2) to put in
(3) to add
(4) to add on
(5) to add into
(6) in addition
(7) on top of that
(2) to put in
(3) to add
(4) to add on
(5) to add into
(6) in addition
(7) on top of that
Bình luận 0